Top 10 Kim loại nặng có khối lượng riêng nặng nhất
106.6k00
Khối lượng riêng của vật thể là một đặc tính về mật độ của vật chất đó, là đại lượng đo bằng thương số giữa khối lượng m của một vật làm bằng chất ấy...xem thêm ...
(có 4 lượt vote)
Osmi
- Khối lượng riêng: 22,570 kg/m³
- Đặc điểm của Osmi:
- Ký hiệu là Os và số nguyên tử là 76.
- Osmi là kim loại có độ cứng tốt và nặng nhất.
- Osmi ở trạng thái rắn có màu hơi xanh (giống kẽm).
- Kim loại này bền vững với các loại axit khác nhau và là thành phần quan trọng nhất để chế tạo hợp kim.
3. Ứng dụng của Osmi:
- Osmi được dùng chủ yếu để chế tạo nên các loại hợp kim không gỉ (các trụ bản lề dụng cụ hoặc bị bịt đầu các ngòi bút).
- Ngoài ra, kim loại này cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế: Hợp chất Osmi và Rutheni có thể chữa được một số căn bệnh ung thư như: ung thư đường ruột, ung thư buồng trứng.
(có 1 lượt vote)
Iridi
- Khối lượng riêng: 22,420 kg/m³
- Đặc điểm của Iridi:
- Ký hiệu là Ir và số nguyên tử là 77.
- Là một kim loại chuyển tiếp, cứng, màu trắng bạc, iridi là nguyên tố đặc thứ 2 (sau osmi) và là kim loại có khả năng chống ăn mòn nhất, thậm chí ở nhiệt độ cao khoảng 2000 °C.
2. Ứng dụng của Iridi:
- Osmi–iridi được dùng làm vòng la bàn. Đồng vị phóng xạ iridi-192 là một trong hai nguồn năng lượng quan trọng nhất được dùng trong công nghiệp như chụp ảnh phóng xạ trong thí nghiệm không phá hủy các kim loại.
- Ngoài ra, Iridi được sử dụng làm nguồn cung cấp phóng xạ gama trong điều trị ung thư, một dạng xạ trị mà các nguồn phóng xạ đóng gói được đặt bên trong hoặc gần khu vực cần điều trị trong cơ thể.
- Các điều trị đặc biệt như cận xạ trị tiền liệt liều cao, cận xạ trị ống mật, và cận xạ trị hốc cổ tử cung.
- Iridi là chất điện phân tốt trong việc phân hủy hydrazine (thành nitơ và ammoniac), và việc phân hủy này được dùng trong các động cơ tên lửa đẩy lực thấp.
(có 1 lượt vote)
Bạch kim
- Khối lượng riêng: 21,450 kg/m³
- Đặc điểm của Bạch kim:
- Ký hiệu Pt và số nguyên tử bằng 78.
- Bạch kim hay Platin là một trong các kim loại quý hiếm trên hành tinh, có màu trắng xám, khó bị ăn mòn, nhiệt độ nóng chảy lên tới 3215 độ F.
- Ở dạng tinh khiết, bạch kim có màu trắng bạc, sáng bóng, dẻo và dễ uốn. Nó không bị ôxy hóa ở bất cứ nhiệt độ nào, tuy nhiên có thể bị ăn mòn bởi các halogen, xianua, lưu huỳnh và dung dịch kiềm ăn da.
- Platinum không hòa tan trong axít clohiđric và axít nitric, nhưng tan trong nước cường toan.
2. Ứng dụng của Bạch kim:
- Bạch kim được sử dụng trong làm chất xúc tác, trang thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện báo, các điện cực, nhiệt kế điện trở bạch kim, thiết bị nha khoa, và đồ trang sức.
- Một số sản phẩm đặc thù đều cần sử dụng bạch kim như: lọc hóa dầu, màn hình LCD, kính mắt, thuốc chống ung thư, sơn, ổ đĩa cứng, cáp sợi quang và chất nổ.
- Platin là một vật liệu khan hiếm, quý và rất có giá trị bởi vì sản lượng khai thác hằng năm chỉ tầm vài trăm tấn.
(có 0 lượt vote)
Plutoni
- Khối lượng riêng: 19,840 kg/m³
- Đặc điểm của Plutoni:
- Ký hiệu Pu và số nguyên tử bằng 94.
- Plutoni là nguyên tố nguyên thủy nặng nhất.
- Nó là một kim loại thuộc nhóm actini với bề ngoài màu trắng bạc và bị xỉn khi tiếp xúc với không khí, tạo thành một lớp phủ mờ khi bị ôxi hóa.
- Phát xạ hạt anpha giải phóng hạt nhân heli năng lượng cao là cách phát xạ phổ biến của plutoni.
- Điện trở suất của plutoni ở nhiệt độ phòng là rất cao so với mặt bằng chu của các kim loại, và giá trị này sẽ cao hơn ở nhiệt độ thấp hơn, đó là điều bất thường đối với một kim loại.
2. Ứng dụng của Plutoni:
- Nhiên liệu hạt nhân đã sử dụng từ các lò phản ứng nước nhẹ chứa Plutoni ở dạng hỗn hợp gồm plutoni-242, 240, 239 và 238.
- Công nghệ hóa học phổ biến nhất dùng để tái xử lý nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng để tách plutoni và urani có thể được sử dụng để tạo ra một ôxit hỗn hợp là "nhiên liệu MOX" cho một số lò phản ứng hạt nhân. Plutonii cấp vũ khí có thể cần được cho thêm vào hỗn hợp nhiêu liệu này.
(có 2 lượt vote)
Vàng
- Khối lượng riêng: 19,320 kg/m³
- Đặc điểm của Vàng:
- Ký hiệu Au và số nguyên tử bằng 79.
- Người ta thường có câu: “Quý như vàng” để ám chỉ giá trị của chúng đối với cuộc sống.
- Vàng là kim loại có màu vàng khi thành khối, nhưng khi cắt nhuyễn cũng có khi có màu đen, hồng ngọc hay tía; mềm, dễ uốn, dễ dát mỏng, và chiếu sáng.
- Vàng kết hợp với các kim loại khác nhau sẽ cho ra các hợp kim có màu khác nhau, như kết hợp với đồng cho màu đỏ hơn, hợp kim với sắt cho màu xanh lá, hợp kim với nhôm cho màu tía, với bạch kim cho màu trắng.
- Vàng không phản ứng với hầu hết các hoá chất nhưng lại chịu tác dụng của nước cường toan cũng như chịu tác động của dung dịch xyanua của các kim loại kiềm.
2. Ứng dụng của Vàng:
- Vàng và hợp kim của nó thường được dùng nhiều nhất trong ngành trang sức, tiền kim loại và là một chuẩn cho trao đổi tiền tệ ở nhiều nước.
- Vì tính dẫn điện tuyệt vời, tính kháng ăn mòn và các kết hợp lý tính và hóa tính mong muốn khác, vàng nổi bật vào cuối thế kỷ XX như là một kim loại công nghiệp thiết yếu.
- Vàng còn ứng dụng nhiều trong y học, giúp làm giảm đau và sưng do thấp khớp và lao nhưng chỉ có các muối và đồng vị của nó mới thực hiện được.
- Ngoài ra vàng cũng là một chất phản xạ tốt với bức xạ điện từ nên nó được dùng làm lớp phủ bảo vệ cho nhiều vệ tinh nhân tạo, trong các tấm bảo vệ nhiệt hồng ngoại và mũ của các nhà du hành vũ trụ.
(có 0 lượt vote)
Vonfram
- Khối lượng riêng: 19,300 kg/m³
- Đặc điểm của Vonfram:
- Ký hiệu W và số nguyên tử bằng 74.
- Vonfram là một trong những kim loại cứng nhất với độ bền lên tới 1510 megapascal.
- Ở dạng thô, Vonfram có màu xám thép, có đặc điểm giòn và cứng sau khi gia công. Nếu ở dạng tinh khiết, kim loại này rất dễ gia công để tạo hình theo yêu cầu.
- Vonfram có độ cứng bằng Crom. Tuy nhiên nó lại sở hữu độ bền kéo mà không kim loại nào có thể vượt qua.
3. Ứng dụng của Vonfram: Do chịu được nhiệt độ cao nên Vonfram được ứng dụng làm:
- Dây tóc bóng đèn.
- Làm ống đèn tia âm cực.
- Các thiết bị sưởi.
- Vòi phun động cơ tên lửa.
- Với tính dẫn điện và tính trơ hóa học, vonfram được dùng là điện cực.
- Làm những vật liệu kết nối trong các bản vi mạch,...
(có 1 lượt vote)
Urani
- Khối lượng riêng: 18,800 kg/m³
- Đặc điểm của Urani:
- Ký hiệu U và số nguyên tử bằng 92.
- Là kim loại màu xám bạc, ăn mòn trong không khí tạo lớp vỏ oxit màu đen.
- Điều khác biệt với các kim loại khác là có tính phóng xạ - có thể tự động phóng ra những tia xạ mắt thường không thể nhận ra, cho nên nó là kim loại hiếm có tính chất phóng xạ.
2. Ứng dụng của Urani:
- Urani có tầm quan trọng lớn như một nhiên liệu hạt nhân.
- Urani có thể được sử dụng để làm cứng và tăng cường thép
- Urani ứng dụng trong các thiết bị dẫn đường quán tính, trong la bàn con quay hồi chuyển, làm đối trọng cho các bề mặt điều khiển máy bay, làm đạn cho các phương tiện phóng tên lửa, để che chắn và cho các mục tiêu tia X.
(có 1 lượt vote)
Tantan
- Khối lượng riêng: 16,600 kg/m³
- Đặc điểm của Tantan:
- Ký hiệu Ta và số nguyên tử bằng 73.
- Nó là nguyên tố hiếm, cứng, có màu xám-xanh óng ánh, là kim loại chuyển tiếp, chống ăn mòn rất tốt, thường có trong khoáng chất tantalit.
- Tantan nặng, dễ uốn, cứng, dễ gia công, chống ăn mòn bởi axit rất tốt, dẫn điện và nhiệt tốt. Ở nhiệt độ dưới 150 °C Tantan không phản ứng hóa học với chất nào và chỉ bị ăn mòn bởi axit flohidric, dung dịch axít chứa iôn flo và sulfua trioxit. Tantan có điện dung lớn nhất trong số các hóa chất dùng trong tụ điện.
2. Ứng dụng của Tantan:
- Tantan được sử dụng chủ yếu dưới dạng bột kim loại, để tạo ra các linh kiện điện tử, như trong các tụ điện Tantan, có điện dung lớn mà kích thước nhỏ. Do kích thước và khối lượng nhỏ, các tụ điện Tantan được dùng nhiều trong các điện thoại di động, máy nhắn tin, máy tính cá nhân và điện tử của ô tô.
- Tantan cũng được dùng để tạo ra nhiều hợp kim có nhiệt độ nóng chảy cao, cứng mà dễ gia công. Khi pha với các kim loại khác, nó cũng được dùng để làm các dụng cụ tôi luyện chế tạo các siêu hợp kim cho động cơ phản lực, dụng cụ thí nghiệm hóa học, lò phản ứng hạt nhân, các bộ phận của lò luyện chân không và các bộ phận của tên lửa.
- Tantan được dùng trong các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép trong cơ thể, vì nó không phản ứng với các dịch thể. Ôxít Tantan còn được dùng để tạo kính có chiết suất cao cho thấu kính của máy quay.
(có 0 lượt vote)
Thủy ngân
- Khối lượng riêng: 13,546 kg/m³
- Đặc điểm của Thủy Ngân:
- Ký hiệu Hg và số nguyên tử là 80.
- Là một kim loại lưỡng tính nặng có ánh bạc, thủy ngân là một nguyên tố kim loại được biết có dạng lỏng ở nhiệt độ thường.
- Thủy ngân không tan trong nước và có thể bốc hơi tương đối dễ ở nhiệt độ phòng.
- Thủy ngân rất độc, có thể gây tổn thương não và gan nếu con người tiếp xúc, hít thở hay ăn phải.
- Thủy ngân có tính dẫn nhiệt kém nhưng dẫn điện tốt.
2. Ứng dụng của Thủy Ngân:
- Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất các hóa chất,trong kỹ thuật điện và điện tử. Nó cũng được sử dụng trong một số nhiệt kế.
- Thimerosal, một hợp chất hữu cơ được sử dụng như là chất khử trùng trong vaccin và mực xăm.
- Hơi thủy ngân được sử dụng trong đèn hơi thủy ngân và một số đèn kiểu "đèn huỳnh quang" cho các mục đích quảng cáo.
- Thủy ngân được sử dụng tách vàng và bạc trong các quặng sa khoáng.
- Thủy ngân vẫn còn được sử dụng trong một số nền văn hóa cho các mục đích y học dân tộc và nghi lễ.
(có 2 lượt vote)
Rhodi
- Khối lượng riêng: 12,410 kg/m³
- Đặc điểm của Rhodi:
- Ký hiệu Rh và số nguyên tử là 45.
- Là một kim loại chuyển tiếp, có màu trắng bạc và độ cứng cao.
- Thuộc nhóm kim loại quý giá đắt tiền nhất thế giới bởi độ hiếm và giá trị chất này mang lại.
- Nó không bị oxi hóa và hầu như không bị ăn mòn bởi axit. Ngay cả với nước cường toan, nó cũng chỉ bị hòa tan một lượng rất nhỏ.
2. Ứng dụng của Rhodi:
- Nhờ đặc tính phản xạ ánh sáng cực kỳ cao, đây là đặc tính hiếm thấy trên các kim loại, mà nó thường được dùng trong ngành chế tác kim hoàn cùng với bạc và các vật liệu khác tạo nên những món đồ trang sức đẹp mắt và quý giá nhờ công nghệ mạ.
Trên đây là top 10 những kim loại có khối lượng riêng lớn nhất hay kim loại nặng nhất. Hi vọng bài viết sẽ đem lại cho bạn đọc những kiến thức bổ ích.
Hãy đăng nhập để bình luận
Đăng nhập bằng facebook hoặc google để bình luận .