Top 10 loại axit công nghiệp phổ biến nhất
Axit được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Nhiều loại axit có trong các tế bào và hệ tiêu hóa, được sử dụng cho phản ứng hóa sinh thông thường. Quan trọng...xem thêm ...
Axit axetic
- Công thức hóa học: CH3COOH
- Tính chất:
- Axit axetic (hay axit methanecarboxylic và axit ethanoic) là một chất lỏng không màu, có mùi mạnh và hăng, tinh khiết kết tinh ngay ở nhiệt độ thường.
- Mặc dù là axit yếu nhưng có thể gây bỏng da, ăn mòn nếu tiếp xúc với nồng độ cao.
- Axit axetic là thành phần chính được tìm thấy trong dấm, khoảng 5 – 20%.
3. Ứng dụng: Axit axetic là một trong những axit có nhiều ứng dụng nhất
- Sản xuất các hợp chất hóa học
- Lọc các hợp chất hóa học
- Ứng dụng trong y tế
- Phụ gia thực phẩm
- Sản xuất mực viết và thuốc nhuộm
- Ngành công nghiệp nước hoa
Axit boric
- Công thức hóa học: H3BO3
- Tính chất:
- Axit boric còn được gọi là axit boracic, borat hydro, boricum axit hay axit boric orthoboric.
- Tồn tại dưới dạng bột trắng hòa tan trong nước hoặc ở dạng tinh thể không màu.
- Là hợp chất hóa học tự nhiên tạo thành từ boron, oxy và hydro.
3. Ứng dụng: Axit boric khả năng khử trùng vì vậy axit này có nhiều ứng dụng quan trọng sau:
- Ứng dụng trong y tế
- Là thành phần trong thuốc diệt côn trùng
- Bảo quản vật liệu, sản phẩm từ gỗ
- Sử dụng làm đệm pH
- Bôi trơn bề mặt
- Vai trò quan trọng trong điện hạt nhân
- Sử dụng trong công nghiệp
- Ứng dụng trong nông nghiệp
Axit sulfuric
- Công thức hóa học: H2SO4
- Tính chất:
- Axit sulfuric là axit mạnh, ăn mòn kim loại mạnh.
- Axit sulfuric đặc là một chất lỏng nhờn không màu.
- Axit này hòa tan được trong nước và giải phóng nhiệt.
- Axit sulfuric gây ra bỏng hóa học nghiêm trọng, cũng như bỏng nhiệt từ phản ứng mất nước tỏa nhiệt.
3. Ứng dụng: Axit sulfuric cũng là axit phổ biến với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp:
- Là thành phần trong pin chì, chất tẩy rửa cống
- Sản xuất hóa chất, giấy bóng kính
- Tham gia vào quá trình lọc dầu, chế tạo kim loại, xử lý nước
- Ứng dụng trong dược phẩm
- Sử dụng trong công nghiệp giấy, tách dầu cao, điều chỉnh độ pH
- Tham gia vào quá trình sản xuất phân bón, thuốc diệt cỏ
Axit photphoric
- Công thức hóa học: H3PO4
- Tính chất:
- Axit photphoric là axit tương đối mạnh, còn được gọi là axit orthophosphoric, trihydrogen phosphate hay acidum phosphoricum.
- Axit photphoric tinh khiết ở dạng tinh thể màu trắng. Khi ở nồng độ thấp, axit này có dạng lỏng không màu, không mùi.
3. Ứng dụng: Axit phosphoric là axit được sử dụng phổ biến trong công nghiệp và nông nghiệp:
- Loại bỏ rỉ sét khỏi bề mặt kim loại
- Sử dụng như phụ gia axit hóa thực phẩm
- Ứng dụng trong nha khoa và y học
- Là thành phần trong các chất tẩy rửa
- Sử dụng làm chất điện phân
- Có vai trò điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
Axit nitric
- Công thức hóa học: HNO3
- Tính chất:
- Axit nitric hay aqua fortis, axit azotic, nitroalcohol là một axit khoáng mạnh có tính oxy hóa.
- Ở dạng tinh khiết, axit có dạng chất lỏng không màu.
- Theo thời gian, axit bị oxy hóa thành màu vàng, phân hủy thành nitơ oxit và nước.
3. Ứng dụng: Axit nitric được sử dụng trong nhiều phòng thí nghiệm, công nghiệp và nông nghiệp:
- Là thành phần của chất nổ
- Sản xuất mực, thuốc nhuộm, nhựa
- Sử dụng trong sản xuất amoni nitrat cho phân bón
- Thử nghiệm hóa chất trong phòng thí nghiệm
- Sử dụng trong quá trình phân hủy các mẫu nước
- Đóng vai trò chất oxy hóa trong các tên lửa nhiên liệu lỏng
- Góp phần tổng hợp chất hữu cơ
- Axit nitric nồng độ thấp sử dụng trong chế biến gỗ
Axit oxalic
- Công thức hóa học: (COOH)2
- Tính chất:
- Axit oxalic là axit dicacboxylic mạnh, còn được gọi là axit ethanedioic, hydro xalat, ethanedionate, axit oxalicum, HOOCCOOH hay axit oxiric.
- Là một chắt rắn màu trắng không mùi, tan trong nước tạo thành dung dich không màu có tính axit.
- Axit oxalic được phân lập như một muối từ cây me chua.
3. Ứng dụng: Axit oxalic là axit hữu cơ độc hại nhưng vẫn có nhiều ứng dụng:
- Sử dụng trong quá trình nhuộm
- Là thành phần trong thuốc tẩy trắng, bột giấy, bột nở
- Làm thuốc thử trung gian
- Có trong sản phẩm tẩy rửa
- Sử dụng trong quá trình xử lý nước thải
- Ứng dụng loại bỏ vết bẩn, rỉ sét, xử lý bề mặt
Axit clohydric
- Công thức hóa học: HCl
- Tính chất:
- Axit clohydric còn được gọi là chloronium được hình thành khi khí hydro clorua (HCl) hòa tan trong nước.
- Là một dung dịch không mùi, không màu của hydro, clo và nước.
- Là một axit mạnh, khả năng ăn mòn mạnh.
- HCl là axit được tìm thấy trong dịch dạ dày.
3. Ứng dụng:
- Sản xuất các hợp chất hữu cơ, vô cơ
- Loại bỏ vết bẩn kim loại
- Là hóa chất có tác dụng tẩy sạch hồ bơi
- Làm sạch muối
- Có vai trò trong trung hòa và kiểm soát độ pH
- Sử dụng trong quá trình tái tạo nhựa giúp cây trao đổi ion
- Tiêu hóa thức ăn trong dạ dày
- Tham gia vào quá trình sản xuất dầu
Axit flohydric
- Công thức hóa học: HF
- Tính chất:
- Axit flohydric còn được gọi là: hydrogen fluoride, hydrofluoride, hydro monofluoride và axit fluorhydric, một dung dịch không màu của hydro florua trong nước.
- Là axit yếu không phân ly hoàn toàn, hoạt động như một tiền chất trong hầu như tất cả các hợp chất flo.
- Nếu tiếp xúc với da, axit flohydric đi qua mô mềm để tấn công xương.
- HF phản ứng tốt với thủy tinh và hoạt động vừa phải với nhiều kim loại nên HF được bảo quản trong các thùng nhựa.
3. Ứng dụng:
- Là chất xúc tác trong quy trình lọc dầu
- Sản xuất các hợp chất organofluorine
- Sản xuất florua
- Là thành phần trong chất tẩy rửa và làm sạch
- Nghiền các mẫu đá
Axit cacbonic
- Công thức hóa học: H2CO3
- Tính chất:
- Axit cacbonic còn được gọi là dihydrogen cacbonat hoặc kihydroxyketone.
- Là một axit yếu dễ bay hơi.
- Là loại axit duy nhất được bài tiết qua phổi dưới dạng khí.
- Axit cacbonic được tìm thấy tự nhiên trong máu, than đá, mưa axit, nước biển, nước ngầm, núi lửa,..
3. Ứng dụng:
- Axit cacbonic có vai trò hòa tan đá vôi để tạo ra các đặc điểm địa chất như măng đá và nhũ đá
- Tham gia trao đổi khí trong máu
- Là thành phần trong nước có ga
- Điều trị viêm da dermatitide
- Giúp gây ói mửa trong trường hợp ngộ độc
- Làm sạch kính áp tròng
Axit citric
- Công thức hóa học: H3C6H5O7
- Tính chất:
- Axit citric hay axit 2-Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxylic là axit hữu cơ yếu.
- Axit citric tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây họ cam quýt.
- Axit citric ở dạng bột kết tinh màu trắng (nhiệt độ phòng) có hương thơm, vị chua.
3. Ứng dụng:
- Là thành phần của chất bảo quản, hương liệu trong thực phẩm
- Ứng dụng trong làm mềm nước cứng
- Sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm
- Ngăn ngừa sỏi thận
Hãy đăng nhập để bình luận
Đăng nhập bằng facebook hoặc google để bình luận .