Top 5 Kim loại có độ cứng thấp nhất
52.1k00
Trong thực tế, có rất nhiều phương pháp để định độ cứng kim loại, phổ biến nhất hiện nay là xác định theo Thang đo độ cứng Mohs. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra...xem thêm ...
(có 1 lượt vote)
Xesi (Cs)
- Độ cứng trên thang Mohs: 0.2
- Đặc điểm của Xesi:
- Xesi là kim loại mềm nhất trong tất cả các kim loại trên hành tinh mà con người biết tới.
- Ký hiệu là Cs, số nguyên tử bằng 55.
- Là kim loại có màu rất nhạt và rất dẻo, có thể cắt bằng dao. Với đặc điểm độ cứng thấp và rất mềm, nó chuyển sang màu tối khi ở dạng vết.
3. Ứng dụng của Xesi:
- Xesi được ứng dụng trên quy mô lớn nhất là Xesi Format trong dung dịch khoan để thăm dò dầu khí.
- Xesi được dùng phổ biến trong kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử và hóa học và trong các loại đồng hồ nguyên tử
- Nhiều nơi trên thế giới đã phát triển các nhà máy phát điện ion nhiệt bằng hơi Xesi.
- Kim loại này cũng được ứng dụng làm dung dịch ly tâm, sử dụng trong hóa học và y học.
(có 1 lượt vote)
Rubidi (Rb)
- Độ cứng trên thang Mohs: 0.3
- Đặc điểm của Rubidi:
- Ký hiệu là Rb, số nguyên tử bằng 37.
- Là kim loại kiềm có màu trắng bạc, đặc tính mềm, đồng thời có độ hoạt động hóa học cao. Tuy nhiên lại dễ dàng bị oxy hóa trong không khí.
- Trong tự nhiên, Rubidi có mặt trong các mỏ khoáng vật Pollucit, Leucit, Lepidolit và Zinnwaldit.
- Rubidi là nguyên tố phổ biến thứ 23 trong lớp vỏ Trái Đất.
3. Ứng dụng của Rubidi:
- Rubidi được ứng dụng rộng rãi trong ngưng tụ Bose-Einstein, làm chất lưu hoạt động trong tua bin hơi và trong các ống chân không.
- Rubidi sử dụng làm nguyên liệu của các tế bào quang điện và thành phần cộng hưởng trong các đồng hồ nguyên tử.
- Ngoài ra, còn được dùng để sản xuất Super Oxit bằng cách đốt cháy trong Oxy, trong các động cơ ion cho tàu vũ trụ.
(có 0 lượt vote)
Kali (K)
- Độ cứng trên thang Mohs: 0.4
- Đặc điểm của Kali
- Ký hiệu là K, số nguyên tử bằng 19.
- Là kim loại kiềm mềm có màu trắng bạc, dễ dàng bị oxy hóa trong không khí.
- Là một trong những kim loại hoạt động mạnh và có khả năng tự cháy rất cao.
- Kali tích lũy nhiều trong các tế bào thực vật. Các loại rau củ quả và trái cây tươi là những nguồn cung cấp Kali tốt cho cơ thể con người và động vật.
3. Ứng dụng của Kali
- Hợp chất của Kali được ứng dụng hầu hết vào các ứng dụng trong công nghiệp.
- Kali dưới dạng ion rất cần thiết cho chức năng của các tế bào sống.
- Nếu cơ thể người hay động vật bị suy giảm Kali sẽ dẫn tới sự rối loạn chức năng của tim. Chúng ta nhận Kali thông qua chế độ ăn uống.
(có 0 lượt vote)
Natri (Na)
- Độ cứng trên thang Mohs: 0.5
- Đặc điểm của Natri
- Ký hiệu là Na, số nguyên tử bằng 11.
- Là một kim loại mềm, nhẹ, màu trắng bạc, có thể cắt được bằng dao. Sau khi cắt, bề mặt cắt có màu sáng bạc nhanh chóng xỉn màu do tiếp xúc với không khí.
- Là nguyên tố có phản ứng hóa học mạnh nên không thể tìm thấy ở dạng tự do trong thiên nhiên.
3. Ứng dụng của Natri:
- Natri là thành phần quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ. Kim loại kiềm này là thành phần của clorua natri (NaCl) (muối ăn) là một chất quan trọng cho sự sống.
- Trong một số hợp kim để cải thiện cấu trúc của chúng.
- Trong xà phòng (trong hợp chất với các axít béo).
- Để làm trơn bề mặt kim loại.
- Để làm tinh khiết kim loại nóng chảy.
- Trong các đèn hơi natri, một thiết bị cung cấp ánh sáng từ điện năng có hiệu quả.
- Như là một chất lỏng dẫn nhiệt trong một số loại lò phản ứng nguyên tử.
(có 0 lượt vote)
Liti (Li)
- Độ cứng trên thang Mohs: 0.6
- Đặc điểm của Liti:
- Ký hiệu là Li, số nguyên tử bằng 3.
- Là một kim loại sáng và nhẹ nhất, có khối lượng riêng lớn hơn một nửa của nước một chút.
- Là kim loại mềm có thể cắt được bằng dao. Sau khi cắt, lớp cắt có màu trắng bạc rất nhanh chóng chuyển sang xám do tiếp xúc với không khí
- Liti phản ứng dễ dàng với không khí, nước và không có trong tự nhiên ở dạng đơn chất vì tính hoạt động hóa học cao.
3. Ứng dụng của Liti:
- Vì nhiệt dung riêng nhỏ của Liti (nhỏ nhất trong số các chất rắn) nên được sử dụng trong các ứng dụng truyền nhiệt.
- Liti là vật liệu quan trọng trong chế tạo anốt của pin vì khả năng điện hóa học cao của nó.
- Liti được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ cũng như trong các ứng dụng hạt nhân và trong nấu thủy tinh, chế tạo gốm, có thể kể đến là thủy tinh của kính thiên văn 200-inch (5,08 m) ở núi Palomar.
- Liti còn được dùng làm pháo hoa dựa vào ánh sáng đỏ nó phát ra khi cháy.
- Các muối liti như cacbonat liti (Li2CO3), citrat liti và orotat liti là các chất ổn định thần kinh được sử dụng để điều trị các rối loạn lưỡng cực. Liti còn có thể tăng thêm hiệu quả của các thuốc chống trầm cảm khác.
Những kim loại có độ cứng thấp nhất đều là những kim loại kiềm, dễ phản ứng với không khí và nước. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tìm hiểu về các tính chất của kim loại.
Hãy đăng nhập để bình luận
Đăng nhập bằng facebook hoặc google để bình luận .